Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Malaysia Đội hình23 cầu thủ dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp Tajikistan và vòng loại World Cup 2022 gặp Thái Lan và Indonesia vào các ngày 9, 14 và 19 tháng 11 năm 2019.
Số liệu thống kê tính đến ngày: 19 tháng 11 năm 2019, sau trận gặp Indonesia.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Farizal Marlias | 29 tháng 6, 1986 (33 tuổi) | 46 | 0 | Johor Darul Ta'zim |
2 | 2HV | Matthew Davies | 7 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 29 | 0 | Pahang |
3 | 2HV | Shahrul Saad | 8 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 40 | 4 | Perak |
4 | 2HV | Syahmi Safari | 5 tháng 2, 1998 (22 tuổi) | 18 | 1 | Selangor |
5 | 2HV | Adam Nor Azlin | 5 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | 15 | 1 | Johor Darul Ta'zim |
6 | 2HV | La'Vere Corbin-Ong | 22 tháng 4, 1991 (29 tuổi) | 10 | 1 | Johor Darul Ta'zim |
7 | 2HV | Aidil Zafuan Radzak | 3 tháng 8, 1987 (32 tuổi) | 87 | 3 | Johor Darul Ta'zim |
8 | 3TV | Azam Azih | 3 tháng 1, 1995 (25 tuổi) | 13 | 0 | Pahang |
9 | 4TĐ | Norshahrul Idlan Talaha | 8 tháng 6, 1986 (33 tuổi) | 80 | 14 | Pahang |
11 | 4TĐ | Safawi Rasid | 5 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | 27 | 10 | Johor Darul Ta'zim |
12 | 3TV | Afiq Fazail | 29 tháng 9, 1994 (25 tuổi) | 4 | 0 | Johor Darul Ta'zim |
13 | 4TĐ | Mohamadou Sumareh | 20 tháng 9, 1994 (25 tuổi) | 19 | 6 | Pahang |
14 | 3TV | Syamer Kutty Abba | 1 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | 19 | 0 | Johor Darul Ta'zim |
15 | 3TV | Brendan Gan Seng Ling | 3 tháng 6, 1988 (32 tuổi) | 15 | 1 | Perak |
16 | 2HV | Syazwan Andik Ishak | 4 tháng 8, 1996 (23 tuổi) | 18 | 1 | Johor Darul Ta'zim |
17 | 3TV | Baddrol Bakhtiar | 1 tháng 2, 1988 (32 tuổi) | 58 | 5 | Kedah |
18 | 2HV | Dominic Tan Jun Jin | 12 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | 2 | 0 | Police Tero |
19 | 4TĐ | Akhyar Rashid | 1 tháng 5, 1999 (21 tuổi) | 23 | 4 | Johor Darul Ta'zim |
20 | 4TĐ | Syafiq Ahmad | 28 tháng 6, 1995 (24 tuổi) | 18 | 8 | Johor Darul Ta'zim |
22 | 1TM | Khairulazhan Khalid | 7 tháng 11, 1989 (30 tuổi) | 12 | 0 | Selangor |
23 | 1TM | Haziq Nadzli | 6 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | Johor Darul Ta'zim II |
25 | 3TV | Danial Amier Norhisham | 27 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | 2 | 0 | FELDA United |
26 | 3TV | Azzizan Nordin | 7 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | Sabah |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Hafizul Hakim Khairul Nizam Jothy | 30 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | 1 | 0 | Southampton | v. Việt Nam, 10 tháng 10 năm 2019} |
TM | Ifwat Akmal Chek Kassim | 10 tháng 8, 1996 (23 tuổi) | 1 | 0 | Kedah | v. Sri Lanka, 5 tháng 10 năm 2019INJ |
TM | Zarif Irfan Hashimuddin | 21 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 0 | 0 | PKNS | v. Đông Timor, 11 tháng 6 năm 2019 |
TM | Khairul Fahmi Che Mat | 7 tháng 1, 1989 (31 tuổi) | 56 | 0 | Melaka United | AIRMARINE Cup 2019 |
HV | Irfan Zakaria | 4 tháng 6, 1995 (25 tuổi) | 12 | 1 | Kuala Lumpur | v. Việt Nam, 10 tháng 10 năm 2019 |
HV | Rodney Celvin Akwensivie | 25 tháng 11, 1996 (23 tuổi) | 0 | 0 | PKNS | v. Đông Timor, 11 tháng 6 năm 2019PRE |
HV | Rizal Ghazali | 1 tháng 10, 1992 (27 tuổi) | 12 | 0 | Kedah | AIRMARINE Cup 2019 |
HV | Latiff Suhaimi | 29 tháng 5, 1989 (31 tuổi) | 2 | 0 | Selangor | AIRMARINE Cup 2019 |
HV | Nicholas Swirad | 28 tháng 5, 1991 (29 tuổi) | 0 | 0 | PKNS | AIRMARINE Cup 2019 PRE |
TV | Wan Kuzri Wan Kamal | 9 tháng 8, 2002 (17 tuổi) | 5 | 0 | Sporting Kansas City | v. Việt Nam, 10 tháng 10 năm 2019 |
TV | Mohammad Afiq Haikal Haruddin | 16 tháng 8, 2001 (18 tuổi) | 26 | 0 | Terengganu | v. Việt Nam, 10 tháng 10 năm 2019 |
TV | Muhammad Farhan Fakrulamin Zainordin | 24 tháng 2, 2002 (18 tuổi) | 3 | 2 | Selangor | v. Jordan, 30 tháng 8 năm 2019 |
TV | Kenny Pallraj Davaragi | 21 tháng 4, 1993 (27 tuổi) | 6 | 0 | Perak | v. Đông Timor, 11 tháng 6 năm 2019 |
TV | Firdaus Saiyadi | 22 tháng 10, 1996 (23 tuổi) | 0 | 0 | Perak | AIRMARINE Cup 2019PRE |
TĐ | Partiban Janasekaran | 28 tháng 11, 1992 (27 tuổi) | 2 | 0 | Perak | 5 tháng 10 năm 2019 v. Sri LankaPRE |
TĐ | Hadin Azman | 2 tháng 7, 1994 (25 tuổi) | 9 | 1 | FELDA United | v. Indonesia, 5 tháng 9 năm 2019 |
TĐ | Hazwan Bakri | 19 tháng 6, 1991 (28 tuổi) | 31 | 7 | Johor Darul Ta'zim | v. Jordan, 30 tháng 8 năm 2019 |
TĐ | Dhia Azrai Naim Rosman | 19 tháng 6, 2005 (14 tuổi) | 0 | 0 | Young Lions | v. Jordan, 30 tháng 8 năm 2019 |
TĐ | Faisal Halim | 7 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | Pahang | v. Đông Timor, 11 tháng 6 năm 2019 |
TĐ | Syazwan Zainon | 13 tháng 11, 1989 (30 tuổi) | 18 | 2 | Selangor | v. Đông Timor, 11 tháng 6 năm 2019 |
TĐ | Zaquan Adha Radzak | 3 tháng 8, 1987 (32 tuổi) | 48 | 12 | Kedah | AIRMARINE Cup 2019 |
TĐ | Kumaahran Sathasivam | 3 tháng 7, 1996 (23 tuổi) | 4 | 0 | Johor Darul Ta'zim II | AIRMARINE Cup 2019 |
TĐ | Hafiz Ramdan | 28 tháng 6, 1993 (26 tuổi) | 0 | 0 | PKNP | 2019 AIRMARINE Cup PRE |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Malaysia Đội hìnhLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Malaysia http://www.fourfourtwo.com/my/news/tauke-inducted-... http://www.goal.com/en-my/news/3891/features/2013/... http://stats.the-afc.com/match_report/15512 http://stats.the-afc.com/match_report/15518 http://stats.the-afc.com/match_report/16266 http://stats.the-afc.com/match_report/16267 http://stats.the-afc.com/match_report/16270 http://stats.the-afc.com/match_report/16273 http://stats.the-afc.com/match_report/16276 http://stats.the-afc.com/match_report/16277